Luật sử dụng năng lương tiết kiệm hiệu quả và các chính sách tác động đến làng nghề Việt Nam
Chủ nhật, 23/07/2023 - 08:08
Các chính sách và luật sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả đã giúp làng nghề Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng mới và tái tạo; giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống, tăng cường sử dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng và đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực năng lượng; tăng năng suất lao động, giúp giảm thiểu ô nhiễm, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và giảm chi phí.
Đặt vấn đề
Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc sử dụng năng lượng, đặc biệt là trong việc sử dụng các nguồn năng lượng truyền thống như than, dầu mỏ, khí đốt như: Ô nhiễm môi trường, chi phí sản xuất, sự thiếu hụt nguồn cung và ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu. Việc sử dụng các nguồn năng lượng truyền thống như than, dầu mỏ gây ra khí thải nhà kính, ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu và gây ra các hiện tượng thiên tai nguy hiểm; thiếu hụt năng lượng…
Để giải quyết các vấn đề này, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng mới và tái tạo. Các làng nghề Việt Nam có thể sử dụng năng lượng tiết kiệm thông qua việc sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa việc sử dụng các thiết bị điện và nước, sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thực hiện việc tách rác thải. Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Các chính sách và luật sử dụng năng lượng tiết kiệm sẽ tác động đến làng nghề Việt Nam dưới các nội dung sau:
1. Chính sách sử dụng năng lượng tiết kiệm
Chính sách giá: Chính phủ có thể thiết lập mức giá khuyến khích cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, giảm giá cho các thiết bị và hỗ trợ tài chính để các doanh nghiệp có thể đầu tư vào các giải pháp tiết kiệm năng lượng.
Quy định và tiêu chuẩn: Chính phủ có thể đưa ra quy định và tiêu chuẩn để đảm bảo rằng các sản phẩm tiết kiệm năng lượng đáp ứng yêu cầu về hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trườg.
Máy làm cốm ở làng cốm Mễ Trì.
Khuyến khích và động viên: Chính phủ sẽ đưa ra các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tiết kiệm như giảm thuế, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp sử dụng năng lượng tiết kiệm; các khoản hỗ trợ tài chính, khuyến khích thông qua các chương trình giáo dục, tuyên truyền, các cuộc thi hoặc giải thưởng.
Thúc đẩy nghiên cứu và phát triển: Chính phủ có thể đầu tư cho các chương trình nghiên cứu và phát triển về các giải pháp tiết kiệm năng lượng để đưa ra các sản phẩm tiết kiệm năng lượng mới và cải tiến các sản phẩm hiện có. Đồng thời, thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước và quốc tế tham gia vào các dự án nghiên cứu và phát triển năng lượng tiết kiệm.
Hỗ trợ đối tượng: Chính phủ có thể hỗ trợ cho các đối tượng khác nhau như các doanh nghiệp, hộ gia đình, trường học, bệnh viện hoặc cơ quan Chính phủ để đầu tư vào các giải pháp tiết kiệm năng lượng.
Đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo: Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Chính phủ đang khuyến khích các nhà đầu tư trong và ngoài nước đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
Thực hiện các biện pháp quản lý và kiểm soát năng lượng: Chính phủ sẽ đưa ra các biện pháp quản lý và kiểm soát năng lượng để giảm thiểu lãng phí năng lượng và tăng cường sử dụng năng lượng tiết kiệm.
Tăng cường giáo dục và tạo đào tạo về năng lượng tiết kiệm: Chính phủ sẽ tăng cường giáo dục và đào tạo về năng lượng tiết kiệm để nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng tiết kiệm.
2. Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm.
Thứ nhất, Luật Năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng (sửa đổi và bổ sung) năm 2020 là một sửa đổi quan trọng của Luật Năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng của Việt Nam năm 2015. Luật sửa đổi này được Quốc hội thông qua vào ngày 17 tháng 11 năm 2020 và chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2021. Luật sửa đổi này tập trung vào nhiều mục tiêu, bao gồm tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm lượng khí thải nhà kính.
Các điểm đáng chú ý trong Luật sửa đổi bao gồm: Mục tiêu năng lượng tái tạo: Luật sửa đổi đặt mục tiêu năng lượng tái tạo chiếm 15-20% tổng sản lượng điện trong nước vào năm 2030 và 25% vào năm 2045. Khuyến khích đầu tư năng lượng tái tạo: Luật sửa đổi tăng cường khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và cung cấp các chính sách hỗ trợ thuận lợi cho các nhà đầu tư. Luật sửa đổi yêu cầu các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tăng cường sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quá trình sản xuất và sử dụng năng lượng. Luật sửa đổi cung cấp các chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo và các hoạt động tiết kiệm năng lượng.
Máy làm bún tiết kiệm năng lượng ở làng nghề bún Phú Đô
Thứ hai, Nghị định số 21/2011/NĐ-CP của Chính phủ quy định về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng. Nghị định này quy định về các tiêu chuẩn và yêu cầu về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, hợp tác xã, tòa nhà, đô thị và vận tải. Nghị định số 21/2011/NĐ-CP của Chính phủ là một văn bản quan trọng về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng tại Việt Nam. Nghị định này được ban hành vào ngày 15 tháng 3 năm 2011 và đã được sửa đổi và bổ sung một số điều vào năm 2019.
Nội dung chính của Nghị định này nhằm quy định về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng để giảm thiểu lượng tiêu thụ năng lượng trong sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt, đảm bảo an ninh năng lượng và bảo vệ môi trường. Nghị định quy định các chính sách khuyến khích tiết kiệm năng lượng, bao gồm hỗ trợ tài chính, giảm thuế, khuyến khích sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và tạo điều kiện thuận lợi để phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng. Đối tượng áp dụng của Nghị định áp dụng cho các tổ chức, doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân có liên quan đến tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng.
Thứ ba, Chỉ thị số 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 04 tháng 5 năm 2016 về tăng cường tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo. Chỉ thị này yêu cầu các cơ quan chức năng tăng cường việc tiết kiệm năng lượng và sử dụng hiệu quả năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo và đảm bảo an toàn năng lượng trong các ngành công nghiệp, dân dụng, giao thông vận tải, đô thị và nông nghiệp. Chỉ thị số 16/CT-TTg là một chính sách quan trọng của Chính phủ Việt Nam về việc tăng cường tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo.
Mục đích của chỉ thị nhằm tăng cường nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong các ngành kinh tế và xã hội ngoài ra chỉ thị này là động lực để phát triển và ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo vào các ngành kinh tế và xã hội, đồng thời đẩy mạnh sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất các thiết bị và giải pháp tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo. Đẩy mạnh đầu tư vào phát triển năng lượng tái tạo, tăng cường phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, điện sinh khối, thủy điện, và nhiên liệu sinh học.
Tạo điều kiện thuận lợi để các tổ chức và cá nhân tham gia vào các hoạt động tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo, bao gồm các chính sách khuyến khích đầu tư, khuyến khích sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo, đào tạo nhân lực và tạo ra các điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành công nghiệp sản xuất các thiết bị tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo. Chỉ thị này là một bước quan trọng trong việc nâng cao ý thức tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đồng thời giúp tăng cường sự phát triển bền vững của đất nước. Nó cũng là một tài liệu quan trọng để các cơ quan chức năng triển khai các hoạt động tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo.
Làng nghề bánh đa nem Ngự Câu (An Thượng, Hoài Đức) ứng dụng công nghệ vào sản xuất.
Thứ tư, Quyết định số 353/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Chiến lược quốc gia về tiết kiệm năng lượng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050. Quyết định này quy định các mục tiêu và biện pháp để tăng cường tiết kiệm năng lượng và sử dụng hiệu quả năng lượng trong các ngành công nghiệp, dân dụng, giao thông vận tải, đô thị và nông nghiệp.
Quyết định số 353/QĐ-TTg là một chính sách quan trọng của Chính phủ Việt Nam về việc phát triển và thúc đẩy tiết kiệm năng lượng. Quyết định này được ban hành vào ngày 28 tháng 2 năm 2017 bởi Thủ tướng Chính phủ Việt Nam. Mục tiêu chính của chiến lược này như sau: Tăng cường tiết kiệm năng lượng trong các ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Phát triển và ứng dụng các công nghệ, thiết bị tiết kiệm năng lượng và các nguồn năng lượng tái tạo. Giảm tỷ lệ lãng phí năng lượng, tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng.
Ngoài ra, tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và các giải pháp tiết kiệm năng lượng. Tăng cường tiết kiệm năng lượng trong các ngành công nghiệp, đạt mức tiết kiệm 10-15% vào năm 2030. Phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, đạt mức sử dụng 10% vào năm 2030. Giảm tỷ lệ lãng phí năng lượng trong các ngành sản xuất và vận hành hệ thống, giảm mức lãng phí năng lượng đến 3% vào năm 2030. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và các giải pháp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong các cộng đồng và doanh nghiệp.
3. Những tác động đến làng nghề ở Việt Nam
Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể gây ra một số tác động đến làng nghề ở Việt Nam. Tuy nhiên, các tác động này có thể phụ thuộc vào loại nghề nghiệp và khu vực cụ thể. Dưới đây là một số tác động có thể xảy ra:
3.1. Tác động tích cực:
Giảm chi phí sản xuất: Sử dụng năng lượng tiết kiệm giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó cải thiện lợi nhuận cho các nhà sản xuất và doanh nghiệp, bao gồm cả các làng nghề.
Tăng năng suất lao động: Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp tăng năng suất lao động, giảm thời gian và sức lực cần thiết trong quá trình sản xuất.
Tác động đến môi trường sống: Sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm và giảm lượng khí thải carbon. Tuy nhiên, việc sử dụng các công nghệ mới có thể yêu cầu một số thay đổi cơ sở hạ tầng hoặc bổ sung các trang thiết bị, điều này có thể ảnh hưởng đến môi trường sống của các làng nghề.
Thay đổi cơ cấu sản xuất: Sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể yêu cầu các làng nghề thay đổi cách sản xuất để tối ưu hóa sử dụng năng lượng và giảm chi phí có thể giúp giảm giá thành sản phẩm để nâng cao khả năng cạnh tranh các sản phẩm làng nghề. Điều này nâng cao tay nghề trình đồ của công nhân và thợ làng nghề vì các công nhân và thợ làng phải học cách sử dụng các thiết bị và công nghệ mới
3.2.Tác động tiêu cực:
Thay đổi công nghệ: Để sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả, các nhà sản xuất và doanh nghiệp có thể cần phải thay đổi công nghệ sản xuất, từ đó ảnh hưởng đến cách thức sản xuất truyền thống của các làng nghề.
Thay đổi thị trường: các doanh nghiệp trong làng nghề không thích nghi nhanh chóng với việc sử dụng năng lượng tiết kiệm, họ có thể mất thị phần và không còn cạnh tranh được trên thị trường.
Giảm nhu cầu về lao động: Nếu các công nghệ và thiết bị tiết kiệm năng lượng được sử dụng rộng rãi, thì sản xuất sẽ trở nên hiệu quả hơn và sẽ cần ít lao động hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến nguồn cung lao động và thu nhập của những người làm việc trong lĩnh vực đó.
Tác động đến văn hóa và truyền thống: Các làng nghề ở Việt Nam có thể có những truyền thống và phong tục đặc trưng, và việc thay đổi cách sản xuất có thể ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa truyền thống này.
Thay đổi kỹ thuật sản xuất: Để sử dụng năng lượng tiết kiệm, các doanh nghiệp có thể phải áp dụng các kỹ thuật mới trong sản xuất. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi hoặc phát triển các kỹ thuật mới, ảnh hưởng đến kỹ năng và trình độ của người lao động trong các làng nghề.
Chi phí đầu tư ban đầu: Sử dụng năng lượng tiết kiệm thường đòi hỏi các doanh nghiệp và người tiêu dùng phải đầu tư chi phí ban đầu để nâng cấp các thiết bị hoặc chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng mới. Điều này có thể tác động đến tài chính của các doanh nghiệp và người dân trong các làng nghề.
Tác động đến môi trường: Sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nhưng cũng có thể tác động đến môi trường xung quanh các làng nghề. Ví dụ, xây dựng các nhà máy điện gió hoặc điện mặt trời có thể ảnh hưởng đến cảnh quan và động thực vật của vùng.
3.3. Tác động đến một số làng nghề điển hình
Một số làng nghề sử dụng năng lượng truyền thống như than, đá, và gỗ để sản xuất có thể gặp khó khăn khi chuyển sang sử dụng năng lượng tiết kiệm. Những người làm việc trong các ngành nghề này có thể không có đủ kiến thức và kỹ năng để sử dụng các thiết bị và công nghệ mới liên quan đến năng lượng tiết kiệm. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động hoặc giảm năng suất sản xuất trong một thời gian ngắn. Đồng thời, việc sử dụng năng lượng tiết kiệm cũng có thể giúp giảm thiểu tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường và sức khỏe con người.
Sử dụng năng lượng tiết kiệm trong sản xuất và kinh doanh có thể ảnh hưởng đến một số nghề truyền thống ở Việt Nam. Cụ thể:
Tác động đến các nghề thủ công truyền thống: Các nghề thủ công truyền thống như làm đèn lồng, làm nến, làm đồ gốm sứ... thường sử dụng lò đốt than hoặc củi để sản xuất. Việc chuyển sang sử dụng năng lượng tiết kiệm như điện hoặc năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc làm thay đổi phương pháp sản xuất, làm mất đi tính đặc trưng của các sản phẩm truyền thống.
Tác động đến nghề mộc: Nghề mộc cũng sử dụng nhiều năng lượng trong quá trình sản xuất, đặc biệt là khi cần sử dụng các máy móc để gia công. Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể làm thay đổi phương pháp sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc làm mất đi tính đặc trưng của các sản phẩm truyền thống.
Tác động đến nghề thủy sản: Nghề thủy sản cũng cần sử dụng năng lượng để vận hành các thiết bị như máy bơm, máy lọc nước, máy thổi oxy... Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm có thể làm tăng chi phí sản xuất của các hộ nghèo hoặc những người có quy mô sản xuất nhỏ.
TS. Lê Quang Thắng
Trường Đại học Phenikaa, Viện trưởng Viện nghiên cứu Chính sách pháp luật và Kinh tế hội nhập
Theo: Làng nghề Việt Nam