Tuesday, 19/11/2024 | 17:38 GMT+7
Như vậy có thể hiểu là “feed-in tariffs” là giá bán điện năng (tariff) sản xuất ra từ nguồn NLTT được cung cấp vào (feed-in) hoặc bán cho lưới điện. Giá bán điện năng FiT còn có những tên gọi khác như: “Giá điện NLTT tiên tiến” “Advanced Renewable Tariffs (ARTs)”, hoặc “trả tiền nhà sản xuất NLTT” (Renewable Energy Producer Payments). Dù là tên gọi gì thì FiT vẫn được công nhận là một cơ chế chính sách thành công nhất trên thế giới để thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng nguồn NLTT.
Giá điện FiT hàm chứa 3 yếu tố cốt lõi để phát triển nguồn NLTT là: (i) một sự đảm bảo để nguồn NLTT kết nối với lưới điện; (ii) một hợp đồng bán điện dài hạn; và (iii) một mức giá bán điện năng có lãi hợp lý cho nhà đầu tư. Xin tham khảo bảng PL1 &PL2
Giá điện FiT phân loại theo công nghệ phát điện, ví dụ giá điện năng lượng gió khác với giá điện năng lượng mặt trời, năng lượng địa nhiệt,..vv..Trong mỗi cônng nghệ phát điện, ví dụ công nghệ điện gió, giá điện FiT có thể khác nhau tuỳ theo quy mô dự án, vị trí lắp đặt có tốc độ gió m/s trung bình hàng năm khác nhau. Giá điện FiT cũng có thể được hiệu chỉnh định kỳ, ví dụ 5 năm.
Sự thành công trên phạmvi toàn cầu của phát triển NLTT nhờ tác động tích cực của chính sách giá điện FiT được thể hiện qua các số liệu sau đây
Các chỉ tiêu |
2006 |
2007 |
2008 |
Vốn đầu tư NLTT hàng năm - tỷ USD |
63 |
104 |
120 |
|
207.000 |
240.000 |
280.000 |
Điện gió MW |
74.000 |
94.000 |
121.000 |
Điện mặt trời nối lưới MW |
5.100 |
7.500 |
13.000 |
Nhà nước/bang/ thành phố có chính sách giá điện FiT |
- |
49 |
63* |
Dù có thừa “quyết tâm”, “tổng sơ đồ phát triển, định hướng & tầm nhìn” và “đỉnh cao trí tuệ” đến mấy, nhưng thiếu chính sách giá điện FiT, Việt
Trần Trí Dũng
PL1: Giá điện NLTT FiT (năm đầu tiên) của một quốc gia/bang
Tên quốc gia/bang |
Gió |
Mặt trời |
T. điện nhỏ |
Biogas |
Áo |
0.107 |
0.652 |
|
0.240 |
|
0.078 |
|
0.055 |
0.069 |
Bang |
|
0.000 |
|
|
|
0.122 |
0.750 |
|
|
Pháp |
0.116 |
0.852 |
0.078 |
0.128 |
Đức 2008 |
0.114 |
0.663 |
0.104 |
0.153 |
|
|
0.766 |
|
|
Bang |
0.048 |
|
|
|
Bang |
0.099 |
0.379 |
0.099 |
0.099 |
Bồ Đào Nha |
0.112 |
0.000 |
0.116 |
|
|
0.121 |
0.803 |
0.803 |
|
Tây Ba Nha (2007 RD) |
0.107 |
0.000 |
|
0.191 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0.078 |
|
|
|
|
0.085 |
|
|
|
Mông Cổ |
0.08 |
0.15 |
0.05 |
|
|
|
|
|
|
PL2: Thời hạn (năm) hợp đồng bán điện NLTT vào lưới điện của một quốc gia/bang
Tên quốc gia/bang |
Gió |
Mặt trời |
T.điện nhỏ |
Biomass |
Pháp |
15 |
20 |
20 |
15 |
Đức |
20 |
20 |
20 |
20 |
Hy Lạp |
20 |
25 |
20 |
20 |
Bang |
20 |
20 |
20 |
20 |
Bồ Đào Nha |
12 |
12 |
12 |
- |
Tây Ba Nha (2007 RD) |
>15 |
>25 |
>25 |
>20 |